Thời gian hiện tại ở Ḩayy Bāb as Sibā‘, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Ḩayy Bāb as Sibā‘. Đánh bẩy Ḩayy Bāb as Sibā‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Bāb as Sibā‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Bāb as Sibā‘, nhiều khách sạn ở Ḩayy Bāb as Sibā‘, dân số ở Ḩayy Bāb as Sibā‘, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Bāb as Sibā‘, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:39
:34 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Bāb as Sibā‘, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Ḩayy Bāb as Sibā‘, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°43'21" 34.7224 |
Kinh độ | 36°43'15" 36.7208 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,290 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 427,133 |
Sân bay gần Ḩayy Bāb as Sibā‘, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 147 km 91 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 151 km 94 ml | |
HTY | Hatay Airport | 187 km 116 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 256 km 159 ml | |
ADA | Adana Airport | 282 km 176 ml |