Thời gian hiện tại ở Ḩayy Bāb Tadmūr, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Ḩayy Bāb Tadmūr. Đánh bẩy Ḩayy Bāb Tadmūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Bāb Tadmūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Bāb Tadmūr, nhiều khách sạn ở Ḩayy Bāb Tadmūr, dân số ở Ḩayy Bāb Tadmūr, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Bāb Tadmūr, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:43
:49 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Bāb Tadmūr, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Ḩayy Bāb Tadmūr, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°43'50" 34.7306 |
Kinh độ | 36°43'24" 36.7234 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,734 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,115 |
Sân bay gần Ḩayy Bāb Tadmūr, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 148 km 92 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 151 km 94 ml | |
HTY | Hatay Airport | 186 km 116 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 255 km 159 ml | |
ADA | Adana Airport | 282 km 175 ml |