Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Ḩamīdīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Ḩayy al Ḩamīdīyah. Đánh bẩy Ḩayy al Ḩamīdīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Ḩamīdīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Ḩamīdīyah, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Ḩamīdīyah, dân số ở Ḩayy al Ḩamīdīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Ḩamīdīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:28
:41 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Ḩamīdīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Ḩayy al Ḩamīdīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°43'60" 34.7332 |
Kinh độ | 36°43'3" 36.7174 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,718 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,962 |
Sân bay gần Ḩayy al Ḩamīdīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 148 km 92 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 151 km 94 ml | |
HTY | Hatay Airport | 186 km 115 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 255 km 159 ml | |
ADA | Adana Airport | 281 km 175 ml |