Thời gian hiện tại ở Ḩayy as Sabīl wa Karm Shamsham, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Ḩayy as Sabīl wa Karm Shamsham. Đánh bẩy Ḩayy as Sabīl wa Karm Shamsham mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy as Sabīl wa Karm Shamsham mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy as Sabīl wa Karm Shamsham, nhiều khách sạn ở Ḩayy as Sabīl wa Karm Shamsham, dân số ở Ḩayy as Sabīl wa Karm Shamsham, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy as Sabīl wa Karm Shamsham, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:50
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy as Sabīl wa Karm Shamsham, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Ḩayy as Sabīl wa Karm Shamsham, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°44'8" 34.7356 |
Kinh độ | 36°43'40" 36.7277 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,544 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,613 |
Sân bay gần Ḩayy as Sabīl wa Karm Shamsham, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 149 km 92 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 152 km 94 ml | |
HTY | Hatay Airport | 186 km 115 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 255 km 158 ml | |
ADA | Adana Airport | 281 km 175 ml |