Thời gian hiện tại ở Basātīn al Mīmās, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Basātīn al Mīmās. Đánh bẩy Basātīn al Mīmās mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Basātīn al Mīmās mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Basātīn al Mīmās, nhiều khách sạn ở Basātīn al Mīmās, dân số ở Basātīn al Mīmās, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Basātīn al Mīmās, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:50
:52 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Basātīn al Mīmās, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Basātīn al Mīmās, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°44'39" 34.7442 |
Kinh độ | 36°41'43" 36.6954 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 36,446 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 443,346 |
Sân bay gần Basātīn al Mīmās, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 149 km 93 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 150 km 93 ml | |
HTY | Hatay Airport | 184 km 114 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 255 km 158 ml | |
ADA | Adana Airport | 279 km 174 ml |