Thời gian hiện tại ở Madīnat al Mulāhī, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Madīnat al Mulāhī. Đánh bẩy Madīnat al Mulāhī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Madīnat al Mulāhī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Madīnat al Mulāhī, nhiều khách sạn ở Madīnat al Mulāhī, dân số ở Madīnat al Mulāhī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Madīnat al Mulāhī, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:53
:54 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Madīnat al Mulāhī, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Madīnat al Mulāhī, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°44'54" 34.7482 |
Kinh độ | 36°41'43" 36.6953 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,844 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 435,107 |
Sân bay gần Madīnat al Mulāhī, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 150 km 93 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 151 km 94 ml | |
HTY | Hatay Airport | 184 km 114 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 254 km 158 ml | |
ADA | Adana Airport | 279 km 173 ml |