Thời gian hiện tại ở ‘Ayn Banī Muḩaysin, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – ‘Ayn Banī Muḩaysin. Đánh bẩy ‘Ayn Banī Muḩaysin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ayn Banī Muḩaysin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ayn Banī Muḩaysin, nhiều khách sạn ở ‘Ayn Banī Muḩaysin, dân số ở ‘Ayn Banī Muḩaysin, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở ‘Ayn Banī Muḩaysin, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:54
:57 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ayn Banī Muḩaysin, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về ‘Ayn Banī Muḩaysin, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°11'33" 35.1924 |
Kinh độ | 38°50'37" 38.8436 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,567 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 431,011 |
Sân bay gần ‘Ayn Banī Muḩaysin, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 212 km 131 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 231 km 143 ml | |
MQM | Mardin Airport | 277 km 172 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 289 km 180 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 325 km 202 ml |