Thời gian hiện tại ở Khirbat aţ Ţāḩūn, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Khirbat aţ Ţāḩūn. Đánh bẩy Khirbat aţ Ţāḩūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat aţ Ţāḩūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat aţ Ţāḩūn, nhiều khách sạn ở Khirbat aţ Ţāḩūn, dân số ở Khirbat aţ Ţāḩūn, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Khirbat aţ Ţāḩūn, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:02
:33 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat aţ Ţāḩūn, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Khirbat aţ Ţāḩūn, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°42'46" 34.7127 |
Kinh độ | 36°29'10" 36.4861 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,854 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 435,282 |
Sân bay gần Khirbat aţ Ţāḩūn, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 134 km 83 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 145 km 90 ml | |
HTY | Hatay Airport | 185 km 115 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 264 km 164 ml | |
ADA | Adana Airport | 275 km 171 ml |