Thời gian hiện tại ở Al Ḩasībīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Al Ḩasībīyah. Đánh bẩy Al Ḩasībīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩasībīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩasībīyah, nhiều khách sạn ở Al Ḩasībīyah, dân số ở Al Ḩasībīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Al Ḩasībīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:22
:32 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩasībīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Al Ḩasībīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°27'5" 34.4513 |
Kinh độ | 36°34'36" 36.5767 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 36,017 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,355 |
Sân bay gần Al Ḩasībīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 116 km 72 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 122 km 76 ml | |
HTY | Hatay Airport | 214 km 133 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 289 km 180 ml | |
ADA | Adana Airport | 305 km 189 ml |