Thời gian hiện tại ở Ḩārat ad Dibāghah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Ḩārat ad Dibāghah. Đánh bẩy Ḩārat ad Dibāghah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩārat ad Dibāghah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩārat ad Dibāghah, nhiều khách sạn ở Ḩārat ad Dibāghah, dân số ở Ḩārat ad Dibāghah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩārat ad Dibāghah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:49
:49 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩārat ad Dibāghah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Ḩārat ad Dibāghah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°45'32" 34.759 |
Kinh độ | 36°42'6" 36.7018 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,791 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,839 |
Sân bay gần Ḩārat ad Dibāghah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 151 km 94 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 152 km 94 ml | |
HTY | Hatay Airport | 183 km 113 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 253 km 157 ml | |
ADA | Adana Airport | 278 km 173 ml |