Thời gian hiện tại ở Tall aţ Ţawīl, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Idlib Governorate – Tall aţ Ţawīl. Đánh bẩy Tall aţ Ţawīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall aţ Ţawīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall aţ Ţawīl, nhiều khách sạn ở Tall aţ Ţawīl, dân số ở Tall aţ Ţawīl, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Tall aţ Ţawīl, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:47
:31 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall aţ Ţawīl, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Tall aţ Ţawīl, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°32'30" 35.5417 |
Kinh độ | 36°48'45" 36.8125 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,501,000 |
Tính số lượt xem | 36,123 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 435,844 |
Sân bay gần Tall aţ Ţawīl, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 103 km 64 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 167 km 104 ml | |
ADA | Adana Airport | 210 km 131 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 222 km 138 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 251 km 156 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 278 km 173 ml |