Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Minţaqah aş Şinā‘īyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Idlib Governorate – Ḩayy al Minţaqah aş Şinā‘īyah. Đánh bẩy Ḩayy al Minţaqah aş Şinā‘īyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Minţaqah aş Şinā‘īyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Minţaqah aş Şinā‘īyah, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Minţaqah aş Şinā‘īyah, dân số ở Ḩayy al Minţaqah aş Şinā‘īyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Minţaqah aş Şinā‘īyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:30
:52 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Minţaqah aş Şinā‘īyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Ḩayy al Minţaqah aş Şinā‘īyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°55'48" 35.9299 |
Kinh độ | 36°38'35" 36.643 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,501,000 |
Tính số lượt xem | 35,741 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,603 |
Sân bay gần Ḩayy al Minţaqah aş Şinā‘īyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 58 km 36 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 135 km 84 ml | |
ADA | Adana Airport | 168 km 104 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 181 km 112 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 236 km 146 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 249 km 155 ml |