Thời gian hiện tại ở Minţaqat al Ḩijāz, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Idlib Governorate – Minţaqat al Ḩijāz. Đánh bẩy Minţaqat al Ḩijāz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minţaqat al Ḩijāz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minţaqat al Ḩijāz, nhiều khách sạn ở Minţaqat al Ḩijāz, dân số ở Minţaqat al Ḩijāz, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Minţaqat al Ḩijāz, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:22
:28 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minţaqat al Ḩijāz, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Minţaqat al Ḩijāz, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°56'15" 35.9375 |
Kinh độ | 36°38'29" 36.6414 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,501,000 |
Tính số lượt xem | 36,199 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 436,798 |
Sân bay gần Minţaqat al Ḩijāz, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 57 km 36 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 135 km 84 ml | |
ADA | Adana Airport | 167 km 104 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 180 km 112 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 235 km 146 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 248 km 154 ml |