Thời gian hiện tại ở Bustān Quţayya‘, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Idlib Governorate – Bustān Quţayya‘. Đánh bẩy Bustān Quţayya‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bustān Quţayya‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bustān Quţayya‘, nhiều khách sạn ở Bustān Quţayya‘, dân số ở Bustān Quţayya‘, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Bustān Quţayya‘, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:49
:49 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bustān Quţayya‘, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Bustān Quţayya‘, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°56'10" 35.936 |
Kinh độ | 36°38'19" 36.6385 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,501,000 |
Tính số lượt xem | 35,690 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,080 |
Sân bay gần Bustān Quţayya‘, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 57 km 36 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 135 km 84 ml | |
ADA | Adana Airport | 167 km 104 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 180 km 112 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 236 km 146 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 248 km 154 ml |