Thời gian hiện tại ở Murayjib ash Shamālī, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Idlib Governorate – Murayjib ash Shamālī. Đánh bẩy Murayjib ash Shamālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Murayjib ash Shamālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Murayjib ash Shamālī, nhiều khách sạn ở Murayjib ash Shamālī, dân số ở Murayjib ash Shamālī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Murayjib ash Shamālī, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:04
:57 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Murayjib ash Shamālī, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Murayjib ash Shamālī, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°32'55" 35.5486 |
Kinh độ | 37°9'30" 37.1584 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,501,000 |
Tính số lượt xem | 35,952 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,897 |
Sân bay gần Murayjib ash Shamālī, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 120 km 75 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 158 km 98 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 222 km 138 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 229 km 142 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 264 km 164 ml |