Thời gian hiện tại ở Sumayḩiqah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Sumayḩiqah. Đánh bẩy Sumayḩiqah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sumayḩiqah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sumayḩiqah, nhiều khách sạn ở Sumayḩiqah, dân số ở Sumayḩiqah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Sumayḩiqah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:06
:29 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sumayḩiqah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Sumayḩiqah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°6'52" 35.1145 |
Kinh độ | 36°5'22" 36.0894 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,296 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 424,430 |
Sân bay gần Sumayḩiqah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 140 km 87 ml | |
ADA | Adana Airport | 220 km 137 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 239 km 148 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 280 km 174 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 331 km 206 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 352 km 219 ml |