Thời gian hiện tại ở Wādī as Saqī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Wādī as Saqī. Đánh bẩy Wādī as Saqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī as Saqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī as Saqī, nhiều khách sạn ở Wādī as Saqī, dân số ở Wādī as Saqī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Wādī as Saqī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:44
:57 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī as Saqī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Wādī as Saqī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°6'41" 35.1114 |
Kinh độ | 36°4'30" 36.0749 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,102 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,296 |
Sân bay gần Wādī as Saqī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 141 km 87 ml | |
ADA | Adana Airport | 220 km 137 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 240 km 149 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 281 km 174 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 333 km 207 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 353 km 219 ml |