Thời gian hiện tại ở Sā‘īn ash Sharqīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Sā‘īn ash Sharqīyah. Đánh bẩy Sā‘īn ash Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sā‘īn ash Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sā‘īn ash Sharqīyah, nhiều khách sạn ở Sā‘īn ash Sharqīyah, dân số ở Sā‘īn ash Sharqīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Sā‘īn ash Sharqīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:49
:05 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sā‘īn ash Sharqīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Sā‘īn ash Sharqīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°55'43" 34.9286 |
Kinh độ | 36°2'45" 36.0458 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,072 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,893 |
Sân bay gần Sā‘īn ash Sharqīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 133 km 82 ml | |
HTY | Hatay Airport | 161 km 100 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 174 km 108 ml | |
ADA | Adana Airport | 238 km 148 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 259 km 161 ml |