Thời gian hiện tại ở Ḑahr Maḩshalah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Ḑahr Maḩshalah. Đánh bẩy Ḑahr Maḩshalah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḑahr Maḩshalah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḑahr Maḩshalah, nhiều khách sạn ở Ḑahr Maḩshalah, dân số ở Ḑahr Maḩshalah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḑahr Maḩshalah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:27
:17 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḑahr Maḩshalah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Ḑahr Maḩshalah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°54'30" 34.9083 |
Kinh độ | 36°3'12" 36.0534 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,770 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,722 |
Sân bay gần Ḑahr Maḩshalah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 131 km 81 ml | |
HTY | Hatay Airport | 163 km 101 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 172 km 107 ml | |
ADA | Adana Airport | 241 km 150 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 260 km 162 ml |