Thời gian hiện tại ở Rām Ḩuzayr, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Rām Ḩuzayr. Đánh bẩy Rām Ḩuzayr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rām Ḩuzayr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rām Ḩuzayr, nhiều khách sạn ở Rām Ḩuzayr, dân số ở Rām Ḩuzayr, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Rām Ḩuzayr, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:03
:46 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rām Ḩuzayr, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Rām Ḩuzayr, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°7'60" 35.1333 |
Kinh độ | 36°4'0" 36.0667 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,749 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,335 |
Sân bay gần Rām Ḩuzayr, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 138 km 86 ml | |
ADA | Adana Airport | 217 km 135 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 238 km 148 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 279 km 173 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 332 km 206 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 351 km 218 ml |