Thời gian hiện tại ở Al Ḩaţţānīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Al Ḩaţţānīyah. Đánh bẩy Al Ḩaţţānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩaţţānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩaţţānīyah, nhiều khách sạn ở Al Ḩaţţānīyah, dân số ở Al Ḩaţţānīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Al Ḩaţţānīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:59
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩaţţānīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Al Ḩaţţānīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°8'30" 35.1417 |
Kinh độ | 36°4'57" 36.0824 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,023 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,010 |
Sân bay gần Al Ḩaţţānīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 137 km 85 ml | |
ADA | Adana Airport | 217 km 135 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 236 km 147 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 277 km 172 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 330 km 205 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 350 km 217 ml |