Thời gian hiện tại ở Mushayrifat Kaḩlā, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Mushayrifat Kaḩlā. Đánh bẩy Mushayrifat Kaḩlā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mushayrifat Kaḩlā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mushayrifat Kaḩlā, nhiều khách sạn ở Mushayrifat Kaḩlā, dân số ở Mushayrifat Kaḩlā, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Mushayrifat Kaḩlā, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:28
:22 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mushayrifat Kaḩlā, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Mushayrifat Kaḩlā, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°52'33" 34.8759 |
Kinh độ | 36°3'48" 36.0633 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,117 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,706 |
Sân bay gần Mushayrifat Kaḩlā, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 128 km 80 ml | |
HTY | Hatay Airport | 167 km 104 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 168 km 104 ml | |
ADA | Adana Airport | 245 km 152 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 263 km 163 ml |