Thời gian hiện tại ở Mārūnīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Mārūnīyah. Đánh bẩy Mārūnīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mārūnīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mārūnīyah, nhiều khách sạn ở Mārūnīyah, dân số ở Mārūnīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Mārūnīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:20
:28 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mārūnīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Mārūnīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°3'38" 35.0605 |
Kinh độ | 36°3'33" 36.0592 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,928 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 435,650 |
Sân bay gần Mārūnīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 146 km 91 ml | |
ADA | Adana Airport | 225 km 140 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 245 km 152 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 287 km 178 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 338 km 210 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 358 km 223 ml |