Thời gian hiện tại ở Khirbat ar Rīḩ, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Khirbat ar Rīḩ. Đánh bẩy Khirbat ar Rīḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat ar Rīḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat ar Rīḩ, nhiều khách sạn ở Khirbat ar Rīḩ, dân số ở Khirbat ar Rīḩ, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Khirbat ar Rīḩ, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:35
:58 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat ar Rīḩ, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Khirbat ar Rīḩ, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°57'49" 34.9636 |
Kinh độ | 36°3'6" 36.0516 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,808 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,326 |
Sân bay gần Khirbat ar Rīḩ, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 137 km 85 ml | |
HTY | Hatay Airport | 157 km 98 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 178 km 110 ml | |
ADA | Adana Airport | 235 km 146 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 255 km 158 ml |