Thời gian hiện tại ở Judaydat al Baḩr, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Judaydat al Baḩr. Đánh bẩy Judaydat al Baḩr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Judaydat al Baḩr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Judaydat al Baḩr, nhiều khách sạn ở Judaydat al Baḩr, dân số ở Judaydat al Baḩr, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Judaydat al Baḩr, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:05
:06 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Judaydat al Baḩr, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Judaydat al Baḩr, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°50'33" 34.8425 |
Kinh độ | 35°57'15" 35.9543 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,879 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 434,617 |
Sân bay gần Judaydat al Baḩr, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 121 km 75 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 167 km 104 ml | |
HTY | Hatay Airport | 172 km 107 ml | |
ADA | Adana Airport | 246 km 153 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 271 km 168 ml |