Thời gian hiện tại ở Al Muţāhirīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Al Muţāhirīyah. Đánh bẩy Al Muţāhirīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Muţāhirīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Muţāhirīyah, nhiều khách sạn ở Al Muţāhirīyah, dân số ở Al Muţāhirīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Al Muţāhirīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:46
:46 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Muţāhirīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Al Muţāhirīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°50'46" 34.8462 |
Kinh độ | 35°57'19" 35.9554 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,729 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,117 |
Sân bay gần Al Muţāhirīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 121 km 75 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 168 km 104 ml | |
HTY | Hatay Airport | 171 km 107 ml | |
ADA | Adana Airport | 245 km 152 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 271 km 168 ml |