Thời gian hiện tại ở Ḩārat Bayt Ghānim, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Ḩārat Bayt Ghānim. Đánh bẩy Ḩārat Bayt Ghānim mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩārat Bayt Ghānim mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩārat Bayt Ghānim, nhiều khách sạn ở Ḩārat Bayt Ghānim, dân số ở Ḩārat Bayt Ghānim, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩārat Bayt Ghānim, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:30
:54 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩārat Bayt Ghānim, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Ḩārat Bayt Ghānim, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°51'12" 34.8532 |
Kinh độ | 35°57'42" 35.9618 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 26,572 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 414,939 |
Sân bay gần Ḩārat Bayt Ghānim, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 122 km 76 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 168 km 105 ml | |
HTY | Hatay Airport | 171 km 106 ml | |
ADA | Adana Airport | 245 km 152 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 270 km 168 ml |