Thời gian hiện tại ở Ḩammām Wāşil, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Ḩammām Wāşil. Đánh bẩy Ḩammām Wāşil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩammām Wāşil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩammām Wāşil, nhiều khách sạn ở Ḩammām Wāşil, dân số ở Ḩammām Wāşil, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩammām Wāşil, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:29
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩammām Wāşil, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Ḩammām Wāşil, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°4'28" 35.0744 |
Kinh độ | 36°5'12" 36.0868 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,040 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,315 |
Sân bay gần Ḩammām Wāşil, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 145 km 90 ml | |
ADA | Adana Airport | 224 km 139 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 243 km 151 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 284 km 177 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 335 km 208 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 356 km 221 ml |