Thời gian hiện tại ở Bayt Abū Minqār, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Bayt Abū Minqār. Đánh bẩy Bayt Abū Minqār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayt Abū Minqār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayt Abū Minqār, nhiều khách sạn ở Bayt Abū Minqār, dân số ở Bayt Abū Minqār, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Bayt Abū Minqār, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:00
:33 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayt Abū Minqār, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Bayt Abū Minqār, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°0'9" 35.0024 |
Kinh độ | 36°4'47" 36.0796 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,176 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 439,905 |
Sân bay gần Bayt Abū Minqār, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 153 km 95 ml | |
ADA | Adana Airport | 231 km 144 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 250 km 155 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 292 km 182 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 341 km 212 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 363 km 226 ml |