Thời gian hiện tại ở Brīsīn, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Brīsīn. Đánh bẩy Brīsīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brīsīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brīsīn, nhiều khách sạn ở Brīsīn, dân số ở Brīsīn, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Brīsīn, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:00
:42 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brīsīn, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Brīsīn, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°0'14" 35.0039 |
Kinh độ | 36°6'1" 36.1003 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,002 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 436,718 |
Sân bay gần Brīsīn, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 152 km 95 ml | |
ADA | Adana Airport | 232 km 144 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 249 km 155 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 292 km 181 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 339 km 211 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 362 km 225 ml |