Thời gian hiện tại ở ‘Ayn ar Rayḩān, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – ‘Ayn ar Rayḩān. Đánh bẩy ‘Ayn ar Rayḩān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ayn ar Rayḩān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ayn ar Rayḩān, nhiều khách sạn ở ‘Ayn ar Rayḩān, dân số ở ‘Ayn ar Rayḩān, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở ‘Ayn ar Rayḩān, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:27
:36 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ayn ar Rayḩān, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về ‘Ayn ar Rayḩān, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°49'2" 34.8172 |
Kinh độ | 36°13'25" 36.2236 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,770 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,722 |
Sân bay gần ‘Ayn ar Rayḩān, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 129 km 80 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 159 km 99 ml | |
HTY | Hatay Airport | 172 km 107 ml | |
ADA | Adana Airport | 255 km 159 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 262 km 163 ml |