Thời gian hiện tại ở Judaydat Ḩazzūr, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Judaydat Ḩazzūr. Đánh bẩy Judaydat Ḩazzūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Judaydat Ḩazzūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Judaydat Ḩazzūr, nhiều khách sạn ở Judaydat Ḩazzūr, dân số ở Judaydat Ḩazzūr, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Judaydat Ḩazzūr, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:50
:23 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Judaydat Ḩazzūr, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Judaydat Ḩazzūr, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°48'51" 34.8142 |
Kinh độ | 36°14'30" 36.2418 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 26,277 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 411,561 |
Sân bay gần Judaydat Ḩazzūr, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 130 km 81 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 158 km 98 ml | |
HTY | Hatay Airport | 172 km 107 ml | |
ADA | Adana Airport | 256 km 159 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 262 km 163 ml |