Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Ghamaqah al Gharbīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Ḩayy al Ghamaqah al Gharbīyah. Đánh bẩy Ḩayy al Ghamaqah al Gharbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Ghamaqah al Gharbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Ghamaqah al Gharbīyah, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Ghamaqah al Gharbīyah, dân số ở Ḩayy al Ghamaqah al Gharbīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Ghamaqah al Gharbīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:05
:47 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Ghamaqah al Gharbīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Ḩayy al Ghamaqah al Gharbīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°52'36" 34.8767 |
Kinh độ | 35°53'10" 35.8861 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,934 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 435,821 |
Sân bay gần Ḩayy al Ghamaqah al Gharbīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 122 km 76 ml | |
HTY | Hatay Airport | 169 km 105 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 173 km 107 ml | |
ADA | Adana Airport | 240 km 149 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 271 km 168 ml |