Thời gian hiện tại ở Ḑāḩiyat al Asad, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Ḑāḩiyat al Asad. Đánh bẩy Ḑāḩiyat al Asad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḑāḩiyat al Asad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḑāḩiyat al Asad, nhiều khách sạn ở Ḑāḩiyat al Asad, dân số ở Ḑāḩiyat al Asad, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḑāḩiyat al Asad, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:49
:45 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḑāḩiyat al Asad, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Ḑāḩiyat al Asad, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°52'20" 34.8723 |
Kinh độ | 35°53'28" 35.8911 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,928 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 435,679 |
Sân bay gần Ḑāḩiyat al Asad, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 122 km 76 ml | |
HTY | Hatay Airport | 170 km 105 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 172 km 107 ml | |
ADA | Adana Airport | 241 km 150 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 271 km 168 ml |