Thời gian hiện tại ở Ḩayy Muḩammad al Fāḑil, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Ḩayy Muḩammad al Fāḑil. Đánh bẩy Ḩayy Muḩammad al Fāḑil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Muḩammad al Fāḑil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Muḩammad al Fāḑil, nhiều khách sạn ở Ḩayy Muḩammad al Fāḑil, dân số ở Ḩayy Muḩammad al Fāḑil, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Muḩammad al Fāḑil, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:14
:13 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Muḩammad al Fāḑil, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Ḩayy Muḩammad al Fāḑil, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°52'4" 34.8679 |
Kinh độ | 35°53'18" 35.8882 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,794 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,124 |
Sân bay gần Ḩayy Muḩammad al Fāḑil, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 121 km 75 ml | |
HTY | Hatay Airport | 170 km 106 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 172 km 107 ml | |
ADA | Adana Airport | 241 km 150 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 272 km 169 ml |