Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Karāmah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Ḩayy al Karāmah. Đánh bẩy Ḩayy al Karāmah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Karāmah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Karāmah, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Karāmah, dân số ở Ḩayy al Karāmah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Karāmah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:17
:46 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Karāmah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Ḩayy al Karāmah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°53'28" 34.8912 |
Kinh độ | 35°52'43" 35.8787 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,884 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 434,816 |
Sân bay gần Ḩayy al Karāmah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 124 km 77 ml | |
HTY | Hatay Airport | 168 km 104 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 175 km 109 ml | |
ADA | Adana Airport | 239 km 148 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 270 km 168 ml |