Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Mīnā’, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Ḩayy al Mīnā’. Đánh bẩy Ḩayy al Mīnā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Mīnā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Mīnā’, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Mīnā’, dân số ở Ḩayy al Mīnā’, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Mīnā’, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:56
:33 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Mīnā’, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Ḩayy al Mīnā’, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°53'57" 34.8992 |
Kinh độ | 35°52'40" 35.8778 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,317 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 443,238 |
Sân bay gần Ḩayy al Mīnā’, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 124 km 77 ml | |
HTY | Hatay Airport | 167 km 104 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 176 km 109 ml | |
ADA | Adana Airport | 238 km 148 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 269 km 167 ml |