Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Mushabakah al ‘Ulyā, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Ḩayy al Mushabakah al ‘Ulyā. Đánh bẩy Ḩayy al Mushabakah al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Mushabakah al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Mushabakah al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Mushabakah al ‘Ulyā, dân số ở Ḩayy al Mushabakah al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Mushabakah al ‘Ulyā, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:17
:01 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Mushabakah al ‘Ulyā, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Ḩayy al Mushabakah al ‘Ulyā, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°53'24" 34.89 |
Kinh độ | 35°53'7" 35.8853 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,611 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,495 |
Sân bay gần Ḩayy al Mushabakah al ‘Ulyā, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 124 km 77 ml | |
HTY | Hatay Airport | 168 km 104 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 174 km 108 ml | |
ADA | Adana Airport | 239 km 148 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 270 km 168 ml |