Thời gian hiện tại ở Ḩayy az Zahrā’, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Ḩayy az Zahrā’. Đánh bẩy Ḩayy az Zahrā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy az Zahrā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy az Zahrā’, nhiều khách sạn ở Ḩayy az Zahrā’, dân số ở Ḩayy az Zahrā’, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy az Zahrā’, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:54
:28 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy az Zahrā’, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Ḩayy az Zahrā’, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°53'42" 34.895 |
Kinh độ | 35°54'14" 35.9039 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,758 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,503 |
Sân bay gần Ḩayy az Zahrā’, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 125 km 78 ml | |
HTY | Hatay Airport | 167 km 104 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 174 km 108 ml | |
ADA | Adana Airport | 239 km 148 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 268 km 167 ml |