Thời gian hiện tại ở ‘Abd Allāh ‘Abd ar Razzāq, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – ‘Abd Allāh ‘Abd ar Razzāq. Đánh bẩy ‘Abd Allāh ‘Abd ar Razzāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Abd Allāh ‘Abd ar Razzāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Abd Allāh ‘Abd ar Razzāq, nhiều khách sạn ở ‘Abd Allāh ‘Abd ar Razzāq, dân số ở ‘Abd Allāh ‘Abd ar Razzāq, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở ‘Abd Allāh ‘Abd ar Razzāq, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:11
:44 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Abd Allāh ‘Abd ar Razzāq, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về ‘Abd Allāh ‘Abd ar Razzāq, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°53'4" 34.8845 |
Kinh độ | 35°54'24" 35.9067 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,989 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 436,523 |
Sân bay gần ‘Abd Allāh ‘Abd ar Razzāq, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 124 km 77 ml | |
HTY | Hatay Airport | 168 km 104 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 173 km 108 ml | |
ADA | Adana Airport | 240 km 149 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 269 km 167 ml |