Thời gian hiện tại ở Ballūţat al Hawā, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Ballūţat al Hawā. Đánh bẩy Ballūţat al Hawā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ballūţat al Hawā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ballūţat al Hawā, nhiều khách sạn ở Ballūţat al Hawā, dân số ở Ballūţat al Hawā, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ballūţat al Hawā, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:36
:07 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ballūţat al Hawā, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Ballūţat al Hawā, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°47'10" 34.7861 |
Kinh độ | 35°58'34" 35.976 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,091 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,175 |
Sân bay gần Ballūţat al Hawā, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 116 km 72 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 161 km 100 ml | |
HTY | Hatay Airport | 178 km 110 ml | |
ADA | Adana Airport | 252 km 157 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 275 km 171 ml |