Thời gian hiện tại ở Na‘lat ‘Ayn Sāq, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Na‘lat ‘Ayn Sāq. Đánh bẩy Na‘lat ‘Ayn Sāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Na‘lat ‘Ayn Sāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Na‘lat ‘Ayn Sāq, nhiều khách sạn ở Na‘lat ‘Ayn Sāq, dân số ở Na‘lat ‘Ayn Sāq, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Na‘lat ‘Ayn Sāq, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:18
:08 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Na‘lat ‘Ayn Sāq, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Na‘lat ‘Ayn Sāq, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°48'25" 34.8069 |
Kinh độ | 35°55'5" 35.918 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,105 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,414 |
Sân bay gần Na‘lat ‘Ayn Sāq, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 116 km 72 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 165 km 102 ml | |
HTY | Hatay Airport | 176 km 110 ml | |
ADA | Adana Airport | 249 km 154 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 276 km 172 ml |