Thời gian hiện tại ở Aş Şihrīj, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Aş Şihrīj. Đánh bẩy Aş Şihrīj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şihrīj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şihrīj, nhiều khách sạn ở Aş Şihrīj, dân số ở Aş Şihrīj, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Aş Şihrīj, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:19
:08 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şihrīj, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Aş Şihrīj, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°49'33" 34.8257 |
Kinh độ | 35°57'45" 35.9624 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,746 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,306 |
Sân bay gần Aş Şihrīj, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 119 km 74 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 165 km 103 ml | |
HTY | Hatay Airport | 174 km 108 ml | |
ADA | Adana Airport | 248 km 154 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 272 km 169 ml |