Thời gian hiện tại ở Ḑahr Marqīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Ḑahr Marqīyah. Đánh bẩy Ḑahr Marqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḑahr Marqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḑahr Marqīyah, nhiều khách sạn ở Ḑahr Marqīyah, dân số ở Ḑahr Marqīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḑahr Marqīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:14
:21 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḑahr Marqīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Ḑahr Marqīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°2'43" 35.0452 |
Kinh độ | 35°54'30" 35.9082 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,619 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,592 |
Sân bay gần Ḑahr Marqīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 151 km 94 ml | |
ADA | Adana Airport | 223 km 138 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 254 km 158 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 292 km 182 ml |