Thời gian hiện tại ở Aş Şafāşīf, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Aş Şafāşīf. Đánh bẩy Aş Şafāşīf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şafāşīf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şafāşīf, nhiều khách sạn ở Aş Şafāşīf, dân số ở Aş Şafāşīf, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Aş Şafāşīf, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:55
:23 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şafāşīf, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Aş Şafāşīf, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°57'39" 34.9607 |
Kinh độ | 36°10'54" 36.1817 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,774 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,891 |
Sân bay gần Aş Şafāşīf, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 141 km 88 ml | |
HTY | Hatay Airport | 156 km 97 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 175 km 109 ml | |
ADA | Adana Airport | 239 km 148 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 249 km 155 ml |