Thời gian hiện tại ở Wādī al Majāwī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Wādī al Majāwī. Đánh bẩy Wādī al Majāwī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī al Majāwī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī al Majāwī, nhiều khách sạn ở Wādī al Majāwī, dân số ở Wādī al Majāwī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Wādī al Majāwī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:04
:51 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī al Majāwī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Wādī al Majāwī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°51'36" 34.8601 |
Kinh độ | 36°13'19" 36.222 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,743 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,239 |
Sân bay gần Wādī al Majāwī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 133 km 83 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 163 km 102 ml | |
HTY | Hatay Airport | 167 km 104 ml | |
ADA | Adana Airport | 251 km 156 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 258 km 160 ml |