Thời gian hiện tại ở Ḩikr ash Shaykh Maḩmūd, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Ḩikr ash Shaykh Maḩmūd. Đánh bẩy Ḩikr ash Shaykh Maḩmūd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩikr ash Shaykh Maḩmūd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩikr ash Shaykh Maḩmūd, nhiều khách sạn ở Ḩikr ash Shaykh Maḩmūd, dân số ở Ḩikr ash Shaykh Maḩmūd, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩikr ash Shaykh Maḩmūd, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:47
:23 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩikr ash Shaykh Maḩmūd, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Ḩikr ash Shaykh Maḩmūd, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°50'34" 34.8428 |
Kinh độ | 36°1'6" 36.0184 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,824 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,551 |
Sân bay gần Ḩikr ash Shaykh Maḩmūd, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 123 km 76 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 166 km 103 ml | |
HTY | Hatay Airport | 171 km 106 ml | |
ADA | Adana Airport | 247 km 153 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 268 km 167 ml |