Thời gian hiện tại ở Dübendorf / Gfenn, Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Bezirk Uster, Kanton Zürich – Dübendorf / Gfenn. Đánh bẩy Dübendorf / Gfenn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dübendorf / Gfenn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dübendorf / Gfenn, nhiều khách sạn ở Dübendorf / Gfenn, dân số ở Dübendorf / Gfenn, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Dübendorf / Gfenn, Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:18
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dübendorf / Gfenn, Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 21:02 |
Về Dübendorf / Gfenn, Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Vĩ độ | 47°23'34" 47.3927 |
Kinh độ | 8°38'48" 8.64653 |
Dân số | 720 |
Tính số lượt xem | 760 |
Về Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 1,289,559 |
Tính số lượt xem | 123,012 |
Về Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 122,862 |
Tính số lượt xem | 10,882 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 528,698 |
Sân bay gần Dübendorf / Gfenn, Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 9 km 6 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 70 km 43 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 73 km 45 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 87 km 54 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 87 km 54 ml | |
BRN | Bern Airport | 102 km 63 ml |