Thời gian hiện tại ở Greifensee / Säge, Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Bezirk Uster, Kanton Zürich – Greifensee / Säge. Đánh bẩy Greifensee / Säge mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Greifensee / Säge mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Greifensee / Säge, nhiều khách sạn ở Greifensee / Säge, dân số ở Greifensee / Säge, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Greifensee / Säge, Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:57
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Greifensee / Säge, Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 21:02 |
Về Greifensee / Säge, Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Vĩ độ | 47°21'54" 47.3651 |
Kinh độ | 8°41'14" 8.68726 |
Dân số | 55 |
Tính số lượt xem | 91 |
Về Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 1,289,559 |
Tính số lượt xem | 122,937 |
Về Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 122,862 |
Tính số lượt xem | 10,874 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 528,341 |
Sân bay gần Greifensee / Säge, Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 13 km 8 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 67 km 42 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 72 km 44 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 91 km 56 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 91 km 56 ml | |
BRN | Bern Airport | 103 km 64 ml |