Thời gian hiện tại ở Ebmatingen / Gerstacher, Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Bezirk Uster, Kanton Zürich – Ebmatingen / Gerstacher. Đánh bẩy Ebmatingen / Gerstacher mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ebmatingen / Gerstacher mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ebmatingen / Gerstacher, nhiều khách sạn ở Ebmatingen / Gerstacher, dân số ở Ebmatingen / Gerstacher, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Ebmatingen / Gerstacher, Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:02
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ebmatingen / Gerstacher, Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 21:02 |
Về Ebmatingen / Gerstacher, Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Vĩ độ | 47°21'5" 47.3515 |
Kinh độ | 8°38'11" 8.63634 |
Dân số | 119 |
Tính số lượt xem | 151 |
Về Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 1,289,559 |
Tính số lượt xem | 122,938 |
Về Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 122,862 |
Tính số lượt xem | 10,874 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 528,345 |
Sân bay gần Ebmatingen / Gerstacher, Bezirk Uster, Kanton Zürich, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 12 km 8 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 72 km 44 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 76 km 47 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 87 km 54 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 87 km 54 ml | |
BRN | Bern Airport | 99 km 61 ml |